Nhiều người rơi vào trầm cảm vì chịu quá nhiều áp lực và thất bại, hoặc do cha mẹ hay chính bản thân quá khắt khe, dẫn đến mất hy vọng, mất cảm giác thành tựu.
Trầm cảm không chỉ là nỗi buồn tột độ mà còn là trạng thái “trống rỗng”, “nhợt nhạt”, “mất khả năng cảm thấy hạnh phúc”. Nhiều người rơi vào trầm cảm vì chịu quá nhiều áp lực và thất bại, hoặc do cha mẹ hay chính bản thân quá khắt khe, dẫn đến mất hy vọng, mất cảm giác thành tựu.
Người bệnh thường tự hỏi “Tôi không biết tại sao mình vẫn còn sống”, thể hiện sự tuyệt vọng, mất niềm tin vào tương lai. Nếu không nhận diện và điều chỉnh kịp thời, những cảm xúc này có thể dẫn đến bệnh lý nặng hơn.

Những người mắc “trầm cảm nhẹ” thường có bốn câu cửa miệng cảnh báo:1. “Tôi thực sự không biết tại sao tôi vẫn còn sống”
Đây là dấu hiệu của tuyệt vọng. Khi một người tin rằng tương lai “vô vọng, vô nghĩa, không thay đổi”, họ rất dễ rơi vào trầm cảm sâu. Tình trạng này phổ biến ở những cá nhân chịu áp lực học tập hoặc công việc quá lớn mà không nhận được sự hỗ trợ, khích lệ cần thiết.
2. “Tôi cảm thấy không ai quan tâm đến tôi”
Câu nói này phản ánh sự thiếu hụt cảm giác thuộc về – một nhu cầu cơ bản của con người. Khi cảm giác này không được đáp ứng lâu dài, cá nhân cảm thấy cô đơn, vô giá trị và trầm cảm. Ý nghĩ này thường hình thành sau nhiều lần “bị phớt lờ”, “bị đối xử bất công” hay nhận phản hồi tiêu cực. Điều nguy hiểm là người bệnh tự tin rằng “không ai quan tâm đến tôi” đồng nghĩa với “tôi không xứng đáng được yêu thương”, dẫn đến giảm sút lòng tự trọng và cảm giác thất bại toàn diện.
Đặc biệt, các mối quan hệ độc hại càng làm trầm trọng thêm trạng thái này vì chúng hoạt động như “quá trình hút máu” tinh thần, khiến người bệnh mất cân bằng mà không nhận ra.

3. “Tôi bị sao thế này?”
Đây là câu hỏi thường trực khi người bệnh không nhận thức rõ về trầm cảm của mình nhưng cảm thấy cơ thể thay đổi bất thường. Họ mất ngủ, căng cơ, tê liệt cảm xúc, không còn hứng thú với đồ ăn hay sở thích từng yêu thích. Tình trạng này về mặt tâm lý gọi là “tự tách biệt” – khi cá nhân cảm thấy xa lạ với cảm xúc, suy nghĩ và thậm chí cơ thể của chính mình, như thể mọi thứ không còn thực.
Não bộ thường tự động “cắt” cảm xúc mạnh để bảo vệ bản thân khi phải chịu căng thẳng lớn hoặc chấn thương tâm lý. Đây là dấu hiệu cần tìm sự giúp đỡ của bác sĩ chuyên khoa.
4. “Nếu tôi chết, mọi người sẽ cảm thấy nhẹ nhõm”
Đây là biểu hiện của sự tự ghét bản thân sâu sắc, tin rằng mình là gánh nặng, “không đáng sống” và “mọi người sẽ tốt hơn nếu tôi biến mất”. Đây cũng là dấu hiệu cảnh báo quan trọng nhất về ý định tự tử. Người bệnh lầm tưởng họ là nguyên nhân gây ra mọi rắc rối, rằng họ làm cha mẹ thất vọng, trở thành gánh nặng cho gia đình. Nhưng tất cả những suy nghĩ đó chỉ là phán đoán sai lệch xuất phát từ cảm xúc méo mó. Không ai là không xứng đáng được sống; sự tồn tại của bạn không làm hại ai, những suy nghĩ này chỉ là xiềng xích bạn tự đặt lên mình.
Theo “bộ ba nhận thức của trầm cảm” do nhà tâm lý học Aaron T. Beck đề xuất, người bị trầm cảm thường rơi vào ba kiểu nhận thức tiêu cực: cái nhìn tiêu cực về bản thân, thế giới hiện tại và tương lai. Chính những kiểu nhận thức này khiến họ bị mắc kẹt trong vòng lặp cảm xúc tiêu cực.
Để thoát khỏi tình trạng này, người bệnh nên bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt: uống thêm một cốc nước, tắm nắng thêm 15 phút, hoàn thành một nhiệm vụ nhỏ và tự nhủ “Hôm nay mình đang tiến bộ”. Đây là cách đơn giản nhưng hiệu quả để khôi phục cảm giác kiểm soát và hy vọng.
Quan trọng hơn, gia đình và xã hội cần nhận thức rằng trầm cảm không phải là “yếu đuối” hay “lười biếng” mà là một bệnh lý cần được quan tâm và điều trị. Khi cha mẹ biết lắng nghe, hỗ trợ và giảm bớt áp lực không cần thiết, trẻ sẽ có cơ hội phục hồi tốt hơn cả về học tập lẫn sức khỏe tinh thần.
Ứng Hà Chi